Có những tài khoản kế toán nào cần thiết trong doanh nghiệp? Nội dung bài viết dưới đây sẽ chỉ ra cho các bạn những tài khoản kế toán cần thiết trong doanh nghiệp
Mục lục bài viết
ẨnTài khoản kế toán được hiểu là một công cụ quan trọng trong hệ thống kế toán, giúp phân loại các đối tượng kế toán để liên tục và có hệ thống phản ánh, kiểm tra và giám sát tình hình hiện tại và sự biến động của các loại tài sản, nguồn vốn và quá trình kinh doanh trong các doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu xem tài khoản kế toán nào cần thiết trong doanh nghiệp
Tài khoản tài sản:
- 111 Tài khoản tiền mặt
- 112 Tài khoản tiền gửi ngân hàng
- 113 Tài khoản khoản đầu tư ngắn hạn
- 115 Tài khoản hàng tồn kho
- 116 Tài khoản nợ phải thu
- 118 Tài khoản tài sản cố định
1. Tài khoản 111
Tài khoản 111 "Tài khoản tiền mặt" là một tài khoản quan trọng trong hệ thống kế toán, được sử dụng để ghi nhận số tiền mà tổ chức đang nắm giữ dưới dạng tiền mặt hoặc tương đương tiền mặt như các loại tiền giấy, tiền xu, séc, và các khoản tiền trong tài khoản ngân hàng có thể rút một cách nhanh chóng.
Tài khoản 111 thường được sử dụng trong các giao dịch liên quan đến tiền mặt như thu, chi, nộp thuế, và các giao dịch tài chính khác. Khi có giao dịch liên quan đến tiền mặt, tài khoản này sẽ được ghi nhận để phản ánh sự thay đổi trong số tiền mặt của tổ chức.
2. Tài khoản 112
Tài khoản 112 thường liên quan đến "Tiền gửi ngân hàng" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản quan trọng để ghi nhận số tiền mà tổ chức có trong tài khoản ngân hàng.
Tài khoản 112 được sử dụng để ghi nhận các số tiền đã được gửi vào tài khoản ngân hàng và nằm trong quản lý của tổ chức. Điều này có thể là các tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán hoặc tài khoản ngắn hạn khác tại các ngân hàng.
3. Tài khoản 113
Tài khoản 113 thường liên quan đến "Khoản đầu tư ngắn hạn" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các khoản đầu tư tạm thời mà tổ chức đầu tư vào trong thời gian ngắn hạn.
Khoản đầu tư ngắn hạn thường là các khoản đầu tư có thời hạn ngắn hơn mà tổ chức muốn đầu tư vào để kiếm lợi nhuận tạm thời hoặc để duy trì sự thanh khoản trong ngắn hạn.
4. Tài khoản 115
Tài khoản 115 thường liên quan đến "Hàng tồn kho" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận giá trị của các mặt hàng hoặc sản phẩm mà tổ chức đang giữ trong kho để bán trong tương lai.
Hàng tồn kho bao gồm các loại hàng hóa, nguyên liệu, thành phẩm và các tài sản khác mà tổ chức sản xuất hoặc kinh doanh. Việc ghi nhận hàng tồn kho là để theo dõi giá trị của các tài sản này và cập nhật chúng khi có sự thay đổi.
5. Tài khoản 116
Tài khoản 116 thường liên quan đến "Nợ phải thu" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các khoản tiền mà tổ chức có quyền đòi hỏi từ người khác, thường là từ việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ mà chưa nhận được thanh toán.
Tài khoản 116 thể hiện các khoản nợ mà tổ chức cần thu lại từ khách hàng, đối tác kinh doanh, hoặc các bên khác đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ tổ chức. Điều này giúp tổ chức theo dõi các khoản tiền mà họ đang chờ đòi lại và quản lý quá trình thu tiền.
6. Tài khoản 118
Tài khoản 118 thường liên quan đến "Tài sản cố định" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các tài sản dài hạn mà tổ chức sở hữu và sử dụng trong hoạt động kinh doanh hàng ngày, như đất đai, tài sản vô hình (như quyền sở hữu trí tuệ), máy móc thiết bị, phương tiện vận chuyển và nhiều tài sản khác.
Tài khoản 118 thể hiện giá trị của các tài sản cố định và được sử dụng để theo dõi giá trị của chúng qua các giao dịch mua bán, tăng giảm giá trị và khấu hao. Tài khoản này giúp tổ chức theo dõi và quản lý tình hình tài sản dài hạn của họ.
Tài khoản doanh thu:
- 400 Tài khoản doanh thu bán hàng
- 401 Tài khoản doanh thu dịch vụ
- 402 Tài khoản doanh thu từ đầu tư tài chính
- 403 Tài khoản doanh thu từ chuyển nhượng tài sản
1 Tài khoản 400
Tài khoản 400 thường liên quan đến "Doanh thu bán hàng" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Tài khoản 400 thể hiện giá trị doanh thu mà tổ chức thu được từ việc bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, và nó cung cấp thông tin về nguồn doanh thu chính của tổ chức.
2 Tài khoản 401
Tài khoản 401 thường liên quan đến "Doanh thu dịch vụ" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận tổng số tiền thu được từ việc cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.
Tài khoản 401 thể hiện giá trị doanh thu mà tổ chức thu được từ việc cung cấp các loại dịch vụ, và nó cung cấp thông tin về nguồn doanh thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ của tổ chức.
3 Tài khoản doanh thu từ đầu tư tài chính
Tài khoản 402 thường liên quan đến "Doanh thu từ đầu tư tài chính" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận tổng số tiền thu được từ các khoản đầu tư tài chính mà tổ chức đầu tư vào, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, và các loại tài sản tài chính khác.
Tài khoản 402 thể hiện giá trị doanh thu mà tổ chức kiếm được từ việc sở hữu và đầu tư vào các tài sản tài chính, và nó cung cấp thông tin về nguồn doanh thu từ hoạt động đầu tư của tổ chức.
4 Tài khoản doanh thu từ chuyển nhượng tài sản
Tài khoản 403 thường liên quan đến "Doanh thu từ chuyển nhượng tài sản" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận tổng số tiền thu được từ việc chuyển nhượng các tài sản của tổ chức, chẳng hạn như bán bất động sản, xe cộ, thiết bị, hoặc các tài sản cố định khác.
Tài khoản 403 thể hiện giá trị doanh thu mà tổ chức thu được từ việc chuyển nhượng các tài sản, và nó cung cấp thông tin về nguồn doanh thu từ hoạt động chuyển nhượng tài sản của tổ chức
Tài khoản chi phí:
- 500 Tài khoản chi phí hàng bán
- 501 Tài khoản chi phí dịch vụ
- 502 Tài khoản chi phí quản lý
- 503 Tài khoản chi phí bán hàng
- 504 Tài khoản chi phí tài chính
1. Tài khoản 500
Tài khoản 500 thường liên quan đến "Chi phí hàng bán" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hoặc mua các sản phẩm để bán.
Tài khoản 500 thể hiện các chi phí mà tổ chức phải chịu để sản xuất hoặc mua các sản phẩm hoặc hàng hóa để bán đi. Điều này bao gồm các chi phí như nguyên liệu, công lao động, chi phí sản xuất và các chi phí trực tiếp khác liên quan đến việc tạo ra sản phẩm để bán
2. Tài khoản 501
ài khoản 501 thường liên quan đến "Chi phí dịch vụ" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các chi phí liên quan trực tiếp đến việc cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.
Tài khoản 501 thể hiện các chi phí mà tổ chức phải chịu để cung cấp các dịch vụ cho khách hàng. Điều này bao gồm các chi phí như tiền lương cho nhân viên cung cấp dịch vụ, chi phí vận chuyển dịch vụ, chi phí vật tư và các chi phí trực tiếp khác liên quan đến việc cung cấp dịch vụ.
3. Tài khoản 502
Tài khoản 502 thường liên quan đến "Chi phí quản lý" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các chi phí liên quan đến quản lý và hoạt động quản trị của tổ chức.
Tài khoản 502 thể hiện các chi phí mà tổ chức phải chịu để duy trì hoạt động quản lý và hành chính của mình. Điều này bao gồm các chi phí như lương của nhân viên quản lý, chi phí văn phòng, chi phí hành chính và các chi phí khác liên quan đến hoạt động quản lý.
4. Tài khoản 503 chi phí bán hàng
Tài khoản 503 thường liên quan đến "Chi phí bán hàng" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động bán hàng của tổ chức.
Tài khoản 503 thể hiện các chi phí mà tổ chức phải chịu để thúc đẩy hoạt động bán hàng, quảng cáo, tiếp thị và các hoạt động khác liên quan đến việc giới thiệu và bán sản phẩm hoặc dịch vụ của tổ chức.
5. Tài khoản 504 chi phí tài chính
Tài khoản 504 thường liên quan đến "Chi phí nghiên cứu và phát triển" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các chi phí liên quan đến hoạt động nghiên cứu và phát triển của tổ chức.
Tài khoản 504 thể hiện các chi phí mà tổ chức phải chịu để thực hiện các hoạt động nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới, cải tiến hoặc nâng cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc quá trình sản xuất
Tài khoản thuế:
-
811 Tài khoản thuế GTGT
- 821 Tài khoản thuế thu nhập cá nhân
- 831 Tài khoản thuế thuế doanh nghiệp
1. Tài khoản 811 thuế GTGT
Tài khoản 811 thường liên quan đến "Chi phí lãi vay" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các khoản chi phí liên quan đến việc trả lãi vay hoặc tiền lãi trên các khoản nợ mà tổ chức đang nợ đối với các bên cho vay.
Tài khoản 811 thể hiện các khoản chi phí mà tổ chức phải trả hàng tháng hoặc hàng quý cho các khoản vay hoặc nợ mà họ đã mượn từ ngân hàng, các đối tác tài chính, hoặc các bên cho vay khác.
2. Tài khoản 821 thuế thu nhập cá nhân
Tài khoản 821 thường liên quan đến "Chi phí thuê tài sản" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các chi phí liên quan đến việc thuê sử dụng tài sản từ các bên thứ ba.
Tài khoản 821 thể hiện các khoản chi phí mà tổ chức phải trả cho việc thuê sử dụng các tài sản như bất động sản, thiết bị, máy móc hoặc các tài sản khác từ các bên thứ ba
3. Tài khoản 831 thuế thuế doanh nghiệp
Tài khoản 831 thường liên quan đến "Chi phí tiêu hao nguyên vật liệu và vật tư" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các chi phí liên quan đến việc tiêu hao nguyên vật liệu và vật tư trong quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
Tài khoản 831 thể hiện các chi phí mà tổ chức phải chịu để sử dụng, tiêu hao nguyên vật liệu và vật tư trong hoạt động sản xuất hoặc dịch vụ của họ. Điều này bao gồm các chi phí như nguyên vật liệu chế biến, vật liệu sử dụng trong quá trình sản xuất và cung cấp dịch vụ.
>>>Có thể bạn quan tâm: Quy định đối với kiểm toán viên hành nghề
Tài khoản lãi lỗ:
- 911 Tài khoản lãi cơ bản trên cổ phiếu
- 912 Tài khoản lãi nâng cao trên cổ phiếu
- 931 Tài khoản lãi cơ bản trên vốn vay
- 932 Tài khoản lãi nâng cao trên vốn vay
1. Tài khoản 911 lãi cơ bản trên cổ phiếu
Tài khoản 911 thường liên quan đến "Vốn cổ đông" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận số tiền mà các cổ đông hoặc chủ sở hữu của tổ chức đầu tư vào công ty bằng cách mua cổ phiếu hoặc đóng góp vốn khác.
Tài khoản 911 thể hiện giá trị vốn góp của cổ đông vào tổ chức và được sử dụng để theo dõi số tiền mà tổ chức nợ lại cổ đông. Khi tổ chức tạo ra lợi nhuận hoặc thực hiện các hoạt động kinh doanh, lợi nhuận sau thuế sẽ tương ứng được ghi nhận tại tài khoản này để tăng giá trị vốn cổ đông.
2. Tài khoản 912 lãi nâng cao trên cổ phiếu
Tài khoản 912 thường liên quan đến "Lãi cơ bản trên cổ phiếu" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận số tiền lãi mà cổ đông nhận được từ việc nắm giữ cổ phiếu cơ bản của công ty.
Lãi cơ bản trên cổ phiếu thể hiện khoản tiền mà cổ đông được hưởng dựa trên số lượng cổ phiếu mà họ nắm giữ. Điều này thường áp dụng khi công ty trả cổ tức cho cổ đông, và lãi cơ bản trên cổ phiếu được tính theo một tỷ lệ cố định trên mỗi cổ phiếu.
3. Tài khoản 931 lãi cơ bản trên vốn vay
Tài khoản 931 thường liên quan đến "Thuế thu nhập cá nhân" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các khoản thuế mà cá nhân phải trả dựa trên thu nhập cá nhân của họ.
Tài khoản 931 thể hiện số tiền thuế thu nhập cá nhân mà cá nhân phải nộp tới cơ quan thuế theo quy định của pháp luật thuế. Điều này áp dụng cho các khoản thuế thu được từ thu nhập cá nhân, chẳng hạn như lương, thu nhập từ doanh nghiệp cá nhân, thu nhập từ đầu tư, và các nguồn thu nhập khác.
4. Tài khoản 932 lãi nâng cao trên vốn vay
Tài khoản 932 thường liên quan đến "Thuế giá trị gia tăng (VAT)" trong hệ thống kế toán. Đây là một tài khoản được sử dụng để ghi nhận các khoản thuế giá trị gia tăng mà tổ chức phải thu từ khách hàng khi bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
Tài khoản 932 thể hiện số tiền thuế giá trị gia tăng mà tổ chức thu được từ khách hàng dựa trên các giao dịch mua bán. Thuế VAT là một loại thuế được tính dựa trên giá trị gia tăng của sản phẩm hoặc dịch vụ và phải được thu từ người mua hàng hoặc dịch vụ.
Lời kết
Đây chỉ là một số tài khoản cơ bản trong hệ thống kế toán. Tùy thuộc vào loại hình kinh doanh và cấu trúc tài chính của tổ chức, bạn có thể tạo thêm các tài khoản khác để phù hợp với yêu cầu cụ thể. Nếu còn những thắc mắc về những tài khoản trên hay có nhu cầu sử dụng dịch vụ kế toán hãy liên hệ tới Kế toán Trường Thành để được tư vấn và hỗ trợ
Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn Trường Thành
Địa chỉ: No01 LK65 Khu đất dịch vụ 16 17 18a 18b Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội
Số điện thoại: 090 328 45 68
Email: ketoantruongthanh68@gmail.com
Website: https://ketoantruongthanh.vn